(đang cập nhật)
Khối 10
1. 전 정 국
Jeon Jungkook – 10C1
Ban Tự nhiên khối A (chuyên Lý)
Ngoại hình: 1m70 – 58kg
Nhóm máu: A
Tính cách: Ngoan nhưng không hiền, rất bám người, ghen ngầm, tính chiếm hữu rất cao.
Sở thích: Ngọt ( kẹo ngọt, lời nói ngọt)
Ưu điểm: Dỗ ngọt sẽ nghe lời
Khuyết điểm: Nặng lời cãi tay đôi tới bến.
Tình trạng: Đang hẹn hò.
2. 김 하 루
Kim Haru – 10C1
Ban Tự nhiên khối A (chuyên Hóa)
Ngoại hình: 1m57 – 45kg
Nhóm máu: AB
Tính cách: Hoà đồng, vui vẻ, thẳng thắn
Sở thích: Vừa học vừa chơi
Ưu điểm: Tốt bụng
Khuyết điểm: ... (đang cập nhật)
Tình trạng: Đang hẹn hò.
3. 송 민 혁
Song Minhyuk – 10C1
Ban Tự nhiên khối A (chuyên Toán)
Ngoại hình: 1m71 – 65kg
Nhóm máu: AB
Tính cách: Hiền lành, chăm học, bị ám ảnh điểm số.
Sở thích: ... (đang cập nhật)
Ưu điểm: Học giỏi
Khuyết điểm: Bất chấp để đạt điểm cao
Tình trạng: Độc thân
4. 임 나 연
Im Eunyeon – 10C5
Ban Xã hội khối C (chuyên Văn)
Ngoại hình: 1m60 – 47kg
Nhóm máu: A
Tính cách: Tự tin với nhan sắc và học lực.
Sở thích: Mua sắm, làm đẹp
Ưu điểm: Gia thế tốt
Khuyết điểm: Xem thường người khác
Tình trạng: Độc thân - đối tượng theo đuổi: Kim Taehyung
Khối 11
1. 김 태 형
Kim Taehyung - 11B1
Ban Tự nhiên khối A (chuyên Toán)
Ngoại hình: 1m79 – 68kg
Nhóm máu: AB
Tính cách: Nóng tính, chiếm hữu cao.
Sở thích: Jeon Jungkook (??)
Ưu điểm: Đẹp trai
Khuyết điểm: Đẹp trai còn lạnh lùng.
Tình trạng: Đang hẹn hò.
2. 민 윤 기
Min Yoongi - 11B1
Ban Tự nhiên khối A (chuyên Toán)
Ngoại hình: 1m74 – 59kg
Nhóm máu: O
Tính cách: Lạnh lùng không quan tâm bất cứ thứ gì ngoài Jimin
Sở thích: Bóng rổ
Ưu điểm: Học tập giỏi – thể thao giỏi
Khuyết điểm: Ít giao tiếp
Tình trạng: Đang hẹn hò
3. 박 지 민
Park Jimin - 11B1
Ban Tự nhiên khối A (chuyên Hóa)
Ngoại hình: 1m71 – 54kg
Nhóm máu: